Hiace động cơ dầu

Hành trình an vui

1.176.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 15 chỗ
• Kiểu dáng : Thương mại
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
   + Số sàn 6 cấp

Bạc - 1E7

    Bạc - 1E7

Ngoại thất

Sở hữu vẻ ngoài vững chắc, Hiace đáp ứng mọi nhu cầu chuyên chở cho các chủ doanh nghiệp, dịch vụ kinh doanh.

Ngoại thất

0949 919 919 (Toyota Cần Thơ) 0767 818 818 (Toyota An Giang) 0934 919 919 (Hỗ trợ 24/7)

Nội thất

Nội thất

Rộng rãi tiện nghi

Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , với 15 chỗ ngồi được sắp xếp thành 5 hàng ghế hợp lý tạo nên sự thoải mái tối đa trong suốt hành trình.

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    5915 x 1950 x 2280
    Chiều dài cơ sở (mm)
    3860
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1675/1670
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    185
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    15.2
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    6.4
    Trọng lượng không tải (kg)
    2540-2550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    3820
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    65
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    2755
    Loại động cơ
    1GD-FTV
    Tỉ số nén
    15.6
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail
    Loại nhiên liệu
    Dầu/Diesel
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    130(174)/3400
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    420/1400-2600
    Tốc độ tối đa
    165
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu sau/RWD
    Hộp số
    Số sàn 6 cấp/6MT
    Hệ thống treo Trước
    Thanh chống/MacPherson Strut
    Sau
    Nhíp lá/Leaf spring rigid axle
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Thủy lực / Hidraulic
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Thép/Steel
    Kích thước lốp
    235/65R16
    Lốp dự phòng
    Thép/Steel
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc
    Sau
    Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    Halogen
    Đèn chiếu xa
    Halogen
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Không có/Without
    Hệ thống rửa đèn
    Không có/Without
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Không có/Without
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có/ With
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    Không có/Without
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Không có/Without
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Không có/Without
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    Bóng thường/Bulb
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    Bóng thường/Bulb
    Sau
    Không có/ Without
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn chào mừng
    Không có/Without
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Màu thân xe/Body color
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng sấy gương
    Không có/Without
    Chức năng chống bám nước
    Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
    Sau
    Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Ăng ten
    Dạng thường/Pillar
    Tay nắm cửa ngoài
    Màu thân xe/Body color
    Bộ quây xe thể thao
    Không có/ Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    Sơn màu/Painting
    Sau
    Sơn màu/Painting
    Lưới tản nhiệt Trước
    Mạ Crom/Plating
    Chắn bùn
    Trước và Sau/FR & RR
    Ống xả kép
    Không có/Without
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu/3-spoke
    Chất liệu
    Nhựa/urethane
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Không có/ Without
    Điều chỉnh
    Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope
    Lẫy chuyển số
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong xe
    2 chế độ ngày và đêm, chống chói/Day & night, EC mirror
    Tay nắm cửa trong
    Đen/Black
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Analog
    Đèn báo Eco
    Có/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Có/With
    Chức năng báo vị trí cần số
    Không có/Without
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Có/With
    Cửa sổ trời
    Không có/Without
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    CD
    Số loa
    4
    Cổng kết nối AUX
    Có/With
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/ With
    Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
    Không có/Without
    Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
    Không có/Without
    Kết nối wifi
    Không có/Without
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Không có/Without
    Kết nối điện thoại thông minh
    Không có/Without
    Kết nối HDMI
    Không có/ Without
    Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
    Chỉnh tay/manual
    Hệ thống sạc không dây
    Không có/Without
    Chất liệu bọc ghế
    Nỉ/Fabric
    Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng thông gió
    Không có/Without
    Chức năng sưởi
    Không có/Without
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Ngả lưng (semi)/Recline (semi)
    Hàng ghế thứ ba
    Ngả lưng (semi)/Recline (semi)
    Hàng ghế thứ bốn
    Ngả lưng (semi)/Recline (semi)
    Hàng ghế thứ năm
    Gập phẳng/Flat fold
    Tựa tay hàng ghế sau
    Không có/Without
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Không có/ Without
    Rèm che nắng kính sau
    Không có/Without
    Rèm che nắng cửa sau
    Không có/Without
    Cửa gió sau
    Có/With
    Hộp làm mát
    Không có/Without
    Khóa cửa điện
    Có/With (W/O speed auto lock)
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window)
    Cốp điều khiển điện
    Không có/Without
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Không có/Without
    Hệ thống báo động
    Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Có/With
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/With
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
    Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
    Không có/Without
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Có/With
    Camera lùi
    Không có/Without
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    Không có/Without
    Góc trước
    Không có/Without
    Góc sau
    Không có/Without
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có/With
    Túi khí bên hông phía trước
    Không có/Without
    Túi khí rèm
    Không có/Without
    Túi khí bên hông phía sau
    Không có/Without
    Túi khí đầu gối người lái
    Không có/Without
    Túi khí đầu gối hành khách
    Không có/Without
    Khung xe GOA
    Có/With
    Dây đai an toàn Dây đai an toàn
    3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí)/3 pointsx2 + 2 pointsx13
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
    Có/With
    Cột lái tự đổ
    Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ
    Có/With

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ