Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Lịch lãm - Phong cách!

1.358.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
   + Số tự động 6 cấp/6AT

Trắng ngọc trai - 089

    Trắng ngọc trai - 089

Các mẫu fortuner khác

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá từ: 1.250.000.000VND

Fortuner 2.7AT 4x2

Giá từ: 1.165.000.000VND

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Giá từ: 1.185.000.000VND

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá từ: 1.055.000.000VND

Ngoại thất

Dáng vẻ bề thế & sang trọng

Một phiên bản nâng tầm vị thế của Fortuner. Mạnh mẽ đầy cá tính. Bóng bẩy đậm chất SUV.

Ngoại thất

0949 919 919 (Toyota Cần Thơ) 0767 818 818 (Toyota An Giang) 0934 919 919 (Hỗ trợ 24/7)

Nội thất

Nội thất

Nội thất hoàn hảo,
tiện nghi vượt trội

Không gian nội thất hiện đại, màu nội thất đen-đỏ cực thể thao, cùng với những tính năng tiện ích hiện đại mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4795 x 1855 x 1835
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2745
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1545/1555
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    279
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.8
    Trọng lượng không tải (kg)
    2140
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2735
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    80
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    2755
    Loại động cơ
    1GD-FTV (2.8L)
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
    Loại nhiên liệu
    Dầu/Diesel
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    150 (201)/3400
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    500/1600
    Tốc độ tối đa
    180
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Có/With
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
    Hộp số
    Số tự động 6 cấp/6AT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
    Sau
    Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    265/60R18
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    Sau
    Đĩa/Disc
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    7.32
    Ngoài đô thị (L/100km)
    10.85
    Kết hợp (L/100km)
    8.63
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn chiếu xa
    LED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Có/With
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có/With
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động/Auto (ALS)
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Có/With
    Cụm đèn sau
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Sau
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn chào mừng
    Có/With
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Colored
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
    Sau
    Có (gián đoạn)/With (intermittent)
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Ăng ten
    Dạng vây cá/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ crôm/Chrome plating
    Bộ quây xe thể thao
    Không có/Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    Có/With
    Sau
    Có/With
    Chắn bùn
    Trước + Sau/Front + Rear
    Ống xả kép
    Không có/Without
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu/3-spoke
    Chất liệu
    Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường/Audio switch, MID, hands-free phone, LDA
    Điều chỉnh
    Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
    Lẫy chuyển số
    Có/With
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong xe
    Chống chói tự động/EC
    Tay nắm cửa trong
    Mạ crôm/Chrome plating
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Optitron
    Đèn báo Eco
    Có/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Có/With
    Chức năng báo vị trí cần số
    Có/With
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
    Chất liệu bọc ghế
    Da/Leather
    Ghế trước Loại ghế
    Loại thể thao/Sport type
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng thông gió
    Không có/Without
    Chức năng sưởi
    Không có/Without
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
    Hàng ghế thứ ba
    Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
    Tựa tay hàng ghế sau
    Có/With
    Hệ thống điều hòa
    Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Có/With
    Cửa gió sau
    Có/With
    Hộp làm mát
    Có/With
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
    Số loa
    11 loa JBL
    Cổng kết nối AUX
    Không có/Without
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/With
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Có/With
    Khóa cửa điện
    Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
    Cốp điều khiển điện
    Mở cốp rảnh tay/Kick active
    Hệ thống điều khiển hành trình
    Có/With
    Hệ thống báo động
    Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Có/With
    Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    Có/With
    Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
    Có/With
    Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    Có/With
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
    Có (A-TRC)/With (A-TRC)
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
    Có/With
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Có/With
    Camera
    Camera 360
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    Có/With
    Góc trước
    Có/With
    Góc sau
    Có/With
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có/With
    Túi khí bên hông phía trước
    Có/With
    Túi khí rèm
    Có/With
    Túi khí đầu gối người lái
    Có/With
    Khung xe GOA
    Có/With
    Dây đai an toàn
    3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
    Có/With
    Cột lái tự đổ
    Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ
    Có/With

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ