Camry 2.0E

Xứng tầm doanh nhân

997.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
   + Số tự động 6 cấp
   + Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

Nâu vàng - 4R0

    Nâu vàng - 4R0

Các mẫu camry khác

Camry 2.0Q

Giá từ: 1.220.000.000VND

Camry HEV MID

Giá từ: 1.460.000.000VND

Camry HEV TOP

Giá từ: 1.530.000.000VND

Ngoại thất

Năng động mạnh mẽ

CAMRY 2.0E khoác lên mình ngoại thất năng động và phong cách đĩnh đạc như chính chủ sở hữu.

Ngoại thất

0949 919 919 (Toyota Cần Thơ) 0767 818 818 (Toyota An Giang) 0934 919 919 (Hỗ trợ 24/7)

Nội thất

Nội thất

Sang trọng tinh tế

Các vật liệu cao cấp kết hợp với đường chỉ khâu tinh xảo cùng các điểm nhấn mạ crôm tạo nên sự sang trọng và tinh tế.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4850 x 1825 x 1470
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2775
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1580/1570
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    150
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.5
    Trọng lượng không tải (kg)
    1480
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2000
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    70
    Dung tích khoang hành lý (L)
    484
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    1998
    Loại động cơ
    6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả)
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng trực tiếp D-4S/ Direct injection D-4S
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    123 (165)/6500
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    199 / 4600
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Số tự động 6 cấp/6AT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập Mc Pherson/McPherson Struts
    Sau
    Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng/ Dual-link with stabilizer bar
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc
    Kích thước lốp
    215/55R17
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    Sau
    Đĩa đặc/Solid disc
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    10.2
    Ngoài đô thị (L/100km)
    5.7
    Kết hợp (L/100km)
    7.3
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED dạng bóng chiếu/LED projector
    Đèn chiếu xa
    Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Hệ thống rửa đèn
    Không có
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Chỉ tự động tắt/Auto off only
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Không có
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    Có/With
    Sau
    Không/Without
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn chào mừng
    Không có/Without
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Colored
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng sấy gương
    Không có/Without
    Chức năng chống bám nước
    Có/With
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
    Sau
    Không có/Without
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Cánh hướng gió sau
    Không có/Without
    Ăng ten
    Kính sau/ Rear Glass Division
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ crôm/Chrome plating
    Ống xả kép
    Không có/Without
    Tay lái Loại tay lái
    4 chấu/4-spoke
    Chất liệu
    Bọc da/Leather
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Có/With
    Điều chỉnh
    Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
    Lẫy chuyển số
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong xe
    2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
    Tay nắm cửa trong
    Mạ crôm/Chrome plating
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Optitron
    Đèn báo Eco
    Có/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Có/With
    Chức năng báo vị trí cần số
    Có/With
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Màn hình màu TFT 4.2"/Color TFT 4.2"
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    CD 1 đĩa
    Loại loa
    Loại thường
    Số loa
    6
    Cổng kết nối AUX
    Có/with
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Không có/Without
    Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
    Không có/Without
    Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
    Không có/Without
    Kết nối wifi
    Không có/Without
    Hệ thống điều hòa Trước
    Tự động 2 vùng độc lập/Auto, 2-zone
    Hệ thống sạc không dây
    Không có/Without
    Chất liệu bọc ghế
    Da (Màu Be) /Leather (Flaxen Color)
    Ghế trước Loại ghế
    Thường/Normal
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng thông gió
    Không có/Without
    Chức năng sưởi
    Không có/Without
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Cố định/Fixed
    Hàng ghế thứ ba
    Không có/Without
    Hàng ghế thứ bốn
    Không có/Without
    Hàng ghế thứ năm
    Không có/Without
    Tựa tay hàng ghế sau
    Khay đựng ly + ốp vân gỗ
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Có/With
    Rèm che nắng kính sau
    Chỉnh điện/Power
    Rèm che nắng cửa sau
    Không có/Without
    Cửa gió sau
    Có/With
    Hộp làm mát
    Không có/Without
    Khóa cửa điện
    Có (Tự động)
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Có/With
    Phanh tay điện tử
    Không
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Tự động lên/xuống tất cả các cửa/ Auto for all windows
    Cốp điều khiển điện
    Không có/Without
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Không có/Without
    Hệ thống báo động
    Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Có/With
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Hệ thống ổn định thân xe
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/With
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
    Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
    Không có/Without
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Có/With
    Camera lùi
    Không có/Without
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    Có/With
    Góc trước
    Không có/Without
    Góc sau
    Không có/Without
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có/With
    Túi khí bên hông phía trước
    Có/With
    Túi khí rèm
    Có/With
    Túi khí bên hông phía sau
    Không có/Without
    Túi khí đầu gối người lái
    Có/With
    Túi khí đầu gối hành khách
    Không có/Without
    Khung xe GOA
    Có/With
    Dây đai an toàn Trước
    3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
    Có/With
    Cột lái tự đổ
    Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ
    Có/With

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ