Alphard

Đẳng cấp thương gia

4.370.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
   + Hộp số tự động 8 cấp

Đen 202

    Đen 202

Các mẫu alphard khác

ALPHARD HEV

Giá từ: 4.475.000.000VND

Ngoại thất

Dấu ấn thượng lưu

Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.

Ngoại thất

0949 919 919 (Toyota Cần Thơ) 0767 818 818 (Toyota An Giang) 0934 919 919 (Hỗ trợ 24/7)

Nội thất

Nội thất

Tiện nghi hạng nhất

Với không gian sang trọng không kém khoang thương gia của những chiếc chuyên cơ, Toyota Alphard mang đến sự thoải mái vượt trội, vẻ đẹp tinh tế và sự tiện dụng tối ưu.

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    5010 x 1850 x 1950
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    3005 x 1660 x 1360
    Chiều dài cơ sở (mm)
    3000
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1605/1625
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    165
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.88
    Trọng lượng không tải (kg)
    2258
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2830
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    60
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng
    Dung tích xy lanh (cc)
    2487
    Loại động cơ
    2.5 HEV, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i)
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng trực tiếp
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (138)185/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    233/4300-4500
    Động cơ điện Công suất tối đa
    (134)180
    Mô men xoắn tối đa
    270
    Hộp số
    Số tự động vô cấp
    Hệ thống treo Trước
    Tay đòn kép
    Sau
    Macpherson
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc
    Kích thước lốp
    225/55R19
    Lốp dự phòng
    T165/80D17, Mâm đúc
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt
    Sau
    Đĩa tản nhiệt
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 6
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    5.8
    Ngoài đô thị (L/100km)
    5.44
    Kết hợp (L/100km)
    5.59
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn chiếu xa
    LED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Tự động
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Màu
    Cùng màu thân xe
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Bộ nhớ vị trí
    Chức năng sấy gương
    Gạt mưa Trước
    Tự động, cảm biến mưa
    Sau
    Rửa kính, gián đoạn
    Chức năng sấy kính sau
    Ăng ten
    In trên kính
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ Crom
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu, có sưởi
    Chất liệu
    Bọc da, vân gỗ
    Sưởi vô lăng
    Có/With
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái)
    Điều chỉnh
    Chỉnh điện 4 hướng
    Lẫy chuyển số
    Gương chiếu hậu trong xe
    Kỹ thuật số chống chói tự động
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Kỹ thuật số
    Đèn báo Eco
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Chức năng báo vị trí cần số
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Màn hình TFT 12.3"
    Chất liệu bọc ghế
    Da cao cấp
    Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 8 hướng
    Bộ nhớ vị trí
    Có (3)
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh điện 4 hướng
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Ghế thương gia chỉnh điện 8 hướng, có đệm chân chỉnh điện, bộ nhớ vị trí, massage và bàn xoay có gương
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50 sang hai bên
    Tựa tay hàng ghế thứ hai
    Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
    Màn hình cảm ứng 10.5”/ 10.5” touch screen
    Số loa
    17, JBL
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/With
    Rèm che nắng kính sau
    Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)
    Chất liệu bọc ghế
    Da/Leather (Semi aniline)
    Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 8 hướng
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh điện 4 hướng
    Bộ nhớ vị trí
    Có (3)
    Chức năng thông gió
    Có/
    Chức năng sưởi
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP/Captain seats 4 way power adjustment, with 4 way power ottoman, armrests and VIP tables
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up
    Hệ thống điều hòa
    Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí
    Sạc điện Cổng sạc USB 2.1A
    6 USB type C
    Cửa gió sau
    Hệ thống âm thanh Màn hình
    Màn hình cảm ứng 14”
    Số loa
    15 loa JBL
    Cổng kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Điều khiển giọng nói
    Tiếng anh
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
    Kết nối wifi
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Kết nối HDMI
    Chức năng mở cửa thông minh
    Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    Khóa cửa điện
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Hiển thị thông tin trên kính lái
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)
    Cốp điều khiển điện
    Hệ thống sạc không dây
    Hệ thống điều khiển hành trình
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp
    Hệ thống báo động
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Hỗ trợ giữ làn đường
    Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
    Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
    Camera lùi
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
    2
    Sau
    2
    Góc trước
    2
    Góc sau
    2
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có (2)
    Túi khí bên hông phía trước
    Có (2)
    Túi khí rèm
    Có (2)
    Dây đai an toàn
    3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp, 7 vị trí

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ