Vios 1.5E MT (3 túi khí)

Bứt phá an toàn  
Mở ngàn trải nghiệm

489.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
   + Số tay 5 cấp

Bạc - 1D6

    Bạc - 1D6

Các mẫu vios khác

Vios 1.5E MT

Giá từ: 479.000.000VND

Vios 1.5E CVT

Giá từ: 528.000.000VND

Vios 1.5G CVT

Giá từ: 592.000.000VND

Ngoại thất

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.

Ngoại thất

0949 919 919 (Toyota Cần Thơ) 0767 818 818 (Toyota An Giang) 0934 919 919 (Hỗ trợ 24/7)

Nội thất

Nội thất

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4425 x 1730 x 1475
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    1895 x 1420 x 1205
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2550
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1475/1460
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    133
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.1
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1550
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    42
    Dung tích khoang hành lý (L)
    N/A
    Dung tích khoang chở hàng (L)
    N/A
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    1496
    Loại động cơ
    2NR-FE
    Tỉ số nén
    11.5
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    79/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    140/4200
    Tốc độ tối đa
    180
    Khả năng tăng tốc
    N/A
    Hệ số cản khí
    N/A
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
    N/A
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Số sàn 5 cấp/5MT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    Sau
    Dầm xoắn/Torsion beam
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    185/60R15
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
    Sau
    Đĩa đặc/Solid disc
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    7.74
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.85
    Kết hợp (L/100km)
    5.92
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu xa
    Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Không có/Without
    Hệ thống rửa đèn
    Không có/Without
    Tự động bật/tắt
    Không có/Without
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
    Không có/Without
    Đèn pha tự động
    Không có/Without
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Không có/Without
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Không có/Without
    Cụm đèn sau Đèn vị trí
    Led
    Đèn phanh
    Led
    Đèn báo rẽ
    Bóng thường/Bulb
    Đèn lùi
    Bóng thường/Bulb
    Đèn báo phanh trên cao
    Bóng thường/Bulb
    Đèn sương mù Trước
    Có/With Led
    Sau
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn chào mừng
    N/A
    Màu
    Cùng màu thân xe/Colored
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng sấy gương
    Không có/Without
    Chức năng chống bám nước
    Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
    Sau
    Không có/Without
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Cánh hướng gió sau
    Không có/Without
    Ăng ten
    Vây cá/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài
    Cùng màu thân xe/Body color
    Bộ quây xe thể thao
    Không có/Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    Cùng màu thân xe/Color
    Sau
    Cùng màu thân xe/Color
    Lưới tản nhiệt
    Color/Sơn đen
    Chắn bùn
    Không có/Without
    Ống xả kép
    Không có/Without
    Thanh đỡ nóc xe
    Không có/Without
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu/3-spoke
    Chất liệu
    Urethane
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Không có/Without
    Điều chỉnh
    Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    Lẫy chuyển số
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong xe
    2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
    Tay nắm cửa trong
    Cùng màu nội thất/Pigmentation
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Analog
    Đèn báo Eco
    Không có/Without
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Không có/Without
    Chức năng báo vị trí cần số
    Không có/Without
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Không có/Without
    Cửa sổ trời
    Không có/Without
    Chất liệu bọc ghế
    PVC
    Ghế trước Loại ghế
    Thường/Normal
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng thông gió
    Không có/Without
    Chức năng sưởi
    Không có/Without
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
    Hàng ghế thứ ba
    Không có/Without
    Hàng ghế thứ bốn
    Không có/Without
    Hàng ghế thứ năm
    Không có/Without
    Tựa tay hàng ghế sau
    Có/With
    Hệ thống điều hòa
    Chỉnh tay/Manual
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Không có/Without
    Rèm che nắng kính sau
    Không có/Without
    Rèm che nắng cửa sau
    Không có/Without
    Cửa gió sau
    Không có/Without
    Hộp làm mát
    Không có/Without
    Hệ thống âm thanh Màn hình
    DVD, màn hình cảm ứng
    Số loa
    4
    Cổng kết nối AUX
    Không có/Without
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/With
    Điều khiển giọng nói
    Không có/Without
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
    Không có/Without
    Kết nối wifi
    Không có/Without
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Không có/Without
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Có/With
    Khóa cửa điện
    Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Có/With
    Hệ thống dẫn đường
    Không có/Without
    Hiển thị thông tin trên kính lái
    Không có/Without
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Tự động lên và chống kẹt bên người lá/Auto Up & Jam protection for driver window
    Cốp điều khiển điện
    Không có/Without
    Hệ thống sạc không dây
    Không có/Without
    Ga tự động
    Không có/Without
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp
    Không có/Without
    Hệ thống báo động
    Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Không có/Without
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
    Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
    Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
    Không có/Without
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Không có/Without
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
    Không có/Without
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Không có/Without
    Camera lùi
    Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
    Không có/Without
    Sau
    Có/With
    Góc trước
    Không có/Without
    Góc sau
    Không có/Without
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có/With
    Túi khí bên hông phía trước
    Không có/Without
    Túi khí rèm
    Không có/Without
    Túi khí bên hông phía sau
    Không có/Without
    Túi khí đầu gối người lái
    Có/With
    Túi khí đầu gối hành khách
    Không có/Without
    Dây đai an toàn
    3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
    Có/With
    Cột lái tự đổ
    Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ
    Có/With

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ