COROLLA CROSS 1.8HEV

Dẫn đầu xu thế

955.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
   + Hộp số tự động vô cấp CVT
   + Tính năng an toàn TSS

Màu xám - 1K3

    Màu xám - 1K3

Các mẫu corolla-cross khác

COROLLA CROSS 1.8V

Giá từ: 860.000.000VND

COROLLA CROSS 1.8G

Giá từ: 760.000.000VND

Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

Ngoại thất

0949 919 919 (Toyota Cần Thơ) 0767 818 818 (Toyota An Giang) 0934 919 919 (Hỗ trợ 24/7)

Nội thất

Nội thất

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4460 x 1825 x1620
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2640
    Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
    1560/1570
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    161
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.2
    Trọng lượng không tải (kg)
    1410
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1850
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    36
    Dung tích khoang hành lý (L)
    440
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    1798
    Loại động cơ
    2ZR-FXE
    Tỉ số nén
    13
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (72)97/5200
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    142/3600
    Động cơ điện Công suất tối đa
    53
    Mô men xoắn tối đa
    163
    Ắc quy Hybrid Loại
    Nickel metal
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
    Loại dẫn động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Số tự động vô cấp/CVT
    Hệ thống treo Trước
    MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer
    Sau
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
    Khung xe Loại
    TNGA
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện/Electric
    Vành & lốp xe Loại vành
    Hợp kim/Alloy
    Kích thước lốp
    225/50R18
    Lốp dự phòng
    Vành thép/Steel, T155/70D17
    Phanh Trước
    Đĩa/Disc
    Sau
    Đĩa/Disc
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    3.7
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.5
    Kết hợp (L/100km)
    4.2
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn chiếu xa
    LED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có/With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có/With
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Chỉnh cơ/Manual
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Có/With
    Cụm đèn sau
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Tự động/Auto
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Có/With
    Gạt mưa Trước
    Gạt mưa tự động/Auto
    Sau
    Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Ăng ten
    Đuôi cá/Shark fin
    Thanh đỡ nóc xe
    Có/With
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu/3-spoke
    Chất liệu
    Da/Leather
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Có/With
    Điều chỉnh
    Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
    Gương chiếu hậu trong xe
    Chống chói tự động/EC mirror
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Kỹ thuật số/Digital
    Đèn báo hệ thống Hybird
    Có/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Có/With
    Chức năng báo vị trí cần số
    Có/With
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    7" TFT
    Chất liệu bọc ghế
    Da/Leather
    Ghế trước Ghế lái
    Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
    Ghế hành khách trước
    Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment
    Ghế sau
    Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
    Hệ thống điều hòa
    Tự động 2 vùng/Auto dual mode
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Có/With
    Cửa sổ trời
    Có/With
    Cửa gió sau
    Có/With
    Hệ thống âm thanh Màn hình
    Cảm ứng 9"/9" Touch screen
    Số loa
    6
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/With
    Điều khiển giọng nói
    Có/With
    Kết nối wifi
    Có/With
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Có/With
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Có/With
    Khóa cửa điện
    Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
    Hệ thống điều khiển hành trình
    Có/With
    Hệ thống báo động
    Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Có/With
    Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Toyota Safety Sense
    Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)
    Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    Có/With
    Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
    Có/With
    Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    Có/With
    Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB)
    Có/With
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/With
    Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
    Có/With
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Có/With
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
    Có/With
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
    Có/With
    Camera 360 độ
    Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    Có/With
    Góc trước
    Có/With
    Góc sau
    Có/With
    Túi khí Số lượng túi khí
    7
    Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có/With
    Túi khí bên hông phía trước
    Có/With
    Túi khí rèm
    Có/With
    Túi khí đầu gối người lái
    Có/With
    Dây đai an toàn Loại
    3 điểm ELR
    Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
    Có/With

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ